鴛鴦
おしどり えんおう おし「UYÊN ƯƠNG」
☆ Danh từ
Chim uyên ương
おしどり
夫婦
Đôi uyên ương .

おしどり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おしどり
おしどり夫婦 おしどりふうふ
đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc
おしどりの雌雄 おしどりのしゆう
uyên ương.
sự đào; hố đào, sự khai quật
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
誤りどおり あやまりどおり
đúng sai.
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ