おしどり夫婦 おしどりふうふ
đôi tình nhân; đôi uyên ương; cặp vợ chồng hạnh phúc
鳥おどし とりおどし
dụng cụ cản chim
とりおどし
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
きりどおし
sự đào; hố đào, sự khai quật
おどし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
おどおど
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập