名折れ
なおれ「DANH CHIẾT」
☆ Danh từ
Sự hoen ố (tên tuổi , danh dự).

Từ đồng nghĩa của 名折れ
noun
名折れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名折れ
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
折れ目 おれめ
một nếp gấp; một nếp gấp
折れる おれる
bẻ
折れ戸 おれこ
cửa trượt gập
中折れ なかおれ ちゅうおれ
cảm thấy cái mũ
風折れ かざおれ
sự gãy vì gió.