Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おじいさんの台所
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台所 だいどころ だいどこ
bếp
天下の台所 てんかのだいどころ
The Nonpareil Kitchen, The Kitchen of the Nation (nickname for Osaka)
御台所 みだいどころ
ngự đài sở
下台所 しもだいどころ
nhà bếp dành cho người hầu, phòng bếp của người ở
足長おじさん あしながおじさん
cuốn tiểu thuyết dành cho người lớn / trẻ em trẻ em được viết bởi Jean Webster trong 1912 về một cô gái mồ côi đang ủng hộ tài chính thông qua đại học bởi một ân nhân (Daddy-Long-Legs)
お偉いさん おえらいさん おエライさん
người có địa vị cao
old man, old-timer, old fogey