Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
おじゃん
không đến
おじゃんになる
tan thành mây khói; tiêu tan; đổ bể
おりゃる
to go, to come
丸ぽちゃ まるぽちゃ
béo mũm mĩm
じゃれる
sự nhảy nhót, sự nô giỡn
じゃじゃ馬 じゃじゃうま
con ngựa bất kham; người đàn bà đanh đá; kẻ cứng đầu cứng cổ.
じゃ
thế thì