おせち料理
おせちりょうり
☆ Danh từ
Món ăn ngày Tết
御節料理
は、
節日
に
作
られる
料理
。
Món ăn ngày Tết là món ăn được chế biến theo mùa lễ.

おせち料理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おせち料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
お節料理 おせちりょうり
món ăn; bữa ăn năm mới
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
おいしい料理 おいしいりょうり
món ăn ngon.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn