Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
御節料理 ごふしりょうり
đồ ăn vào ngày năm mới
節理 せつり
khối nứt; thớ nứt (trong khối nham thạch)
おせち料理 おせちりょうり
Món ăn ngày Tết
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
お節 おせち
thức ăn được phục vụ trong dịp lễ năm mới
おいしい料理 おいしいりょうり
món ăn ngon.