おいしい料理
おいしいりょうり
Món ăn ngon.
おいしい
料理
でも
店
が
不潔
であればそれまでだ。
Cho dù món ăn ngon đi nữa mà cửa tiệm không sạch sẽ thì cũng vô nghĩa. Khách sẽ không đến lần thứ hai.
おいしい
料理
でも
店
が
不潔
であればそれまでだ。
客
は
二度
と
来
ない。
Cho dù món ăn ngon đi nữa mà cửa tiệm không sạch sẽ thì cũng vô nghĩa. Khách sẽ không đến lần thứ hai.

おいしい料理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おいしい料理
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
お節料理 おせちりょうり
món ăn; bữa ăn năm mới
旨い料理 うまいりょうり
món ăn ngon, thức ăn ngon
甘い料理 うまいりょうり あまいりょうり
món ăn ngon, thức ăn ngon
おせち料理 おせちりょうり
Món ăn ngày Tết
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.