おそまき
Sự chậm trễ, sự muộn

おそまき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おそまき
おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
遅まき
おそまき
gieo muộn
遅蒔き
おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
Các từ liên quan tới おそまき
遅まきながら おそまきながら
muộn màng
遅巻きながら おそまきながら
bắt đầu muộn
to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác
stay up late
cái sưởi chân
お粗末 おそまつ
mọn; thô vụng; không đáng kể
ốm nghén
hoàng đế