Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遅まきながら おそまきながら
muộn màng
遅ればせながら おくればせながら おそればせながら
muộn màng, chậm trễ
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
巻き上がる まきあがる
cuộn lên trên
遅咲き おそざき
sự nở muộn
遅蒔き おそまき
sự chậm trễ, sự muộn
遅まき おそまき
gieo muộn
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp