Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おそ松くん
cái sưởi chân
subsonic speed
muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây, better
âm vị
sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu
夜おそく よるおそく
đêm khuya
hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung
sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm