阿多福
おたふく「A ĐA PHÚC」
☆ Danh từ
Người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý

おたふく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おたふく
阿多福
おたふく
người phụ nữ có khuôn mặt tròn, mũi thấp, đôi mắt cười và hai má phú quý
お多福
おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng
Các từ liên quan tới おたふく
おたふく風邪 おたふくかぜ
quai bị
お多副風邪 おたふくかぜ
bệnh quai bị.
お多福風邪 おたふくかぜ
bệnh quai bị
お多福面 おたふくめん
mặt nạ gương mặt phụ nữ tròn trĩnh, vui vẻ và phúc hậu
阿多福豆 おたふくまめ おもねたふくまめ
đậu ván lớn
ふつおた フツオタ
thư thính giả (gửi đến chương trình radio)
sâu, thăm thẳm, sâu sắc, uyên thâm, thâm thuý, say, rạp xuống, sát đất, hết sức, hoàn toàn, đáy sâu thăm thẳm (của đại dương, của tâm hồn...)
chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày, sự sâu xa, tính thâm trầm ; tầm hiểu biết, năng lực, trình độ, chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng, vực thẳm