おちょぼ口をする
おちょぼぐちをする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
To pucker up one's lips, to purse up one's lips

おちょぼ口をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おちょぼ口をする
おちょぼ口 おちょぼぐち
miệng nhỏ nhắn xinh xắn
từng giọt một; nhỏ giọt.
累を及ぼす るいをおよぼす
làm liên lụy, ảnh hưởng tới
口を糊する くちをのりする
kiếm sống
điểm; chấm nhỏ.
おちょくる ちょくる おちょける ちょける
to tease, to banter, to make fun of somebody
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
thơ thẩn; đi dạo; đi lang thang không mục đích.