Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おちょぼ口をする
おちょぼぐちをする
to pucker up one's lips, to purse up one's lips
おちょぼ口 おちょぼぐち
miệng nhỏ nhắn xinh xắn
累を及ぼす るいをおよぼす
làm liên lụy, ảnh hưởng tới
口を糊する くちをのりする
kiếm sống
ちょぼちょぼ
từng giọt một; nhỏ giọt.
おちょくる ちょくる おちょける ちょける
to tease, to banter, to make fun of somebody
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口を割る くちをわる くちをわれる
thú tội, thú nhận, xưng tội; nghe xưng tội
ちょぼ
điểm; chấm nhỏ.
Đăng nhập để xem giải thích