累を及ぼす
るいをおよぼす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Làm liên lụy, ảnh hưởng tới

Bảng chia động từ của 累を及ぼす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 累を及ぼす/るいをおよぼすす |
Quá khứ (た) | 累を及ぼした |
Phủ định (未然) | 累を及ぼさない |
Lịch sự (丁寧) | 累を及ぼします |
te (て) | 累を及ぼして |
Khả năng (可能) | 累を及ぼせる |
Thụ động (受身) | 累を及ぼされる |
Sai khiến (使役) | 累を及ぼさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 累を及ぼす |
Điều kiện (条件) | 累を及ぼせば |
Mệnh lệnh (命令) | 累を及ぼせ |
Ý chí (意向) | 累を及ぼそう |
Cấm chỉ(禁止) | 累を及ぼすな |
累を及ぼす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 累を及ぼす
他に累を及ぼす たにるいをおよぼす
kéo theo những người(cái) khác bên trong lo lắng
害を及ぼす がいをおよぼす
gây ảnh hưởng xấu, gây thiệt hại
及ぼす およぼす
gây (ảnh hưởng, hại)
損害を及ぼす そんがいをおよぼす
Gây thiệt hại cho.
影響を及ぼす えいきょうをおよぼす
gây ảnh hưởng
悪影響を及ぼす あくえいきょうをおよぼす
Ảnh hưởng xấu
累累 るいるい
trong những đống
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can