おちょぼ口
おちょぼぐち
☆ Cụm từ
Miệng nhỏ nhắn xinh xắn
☆ Danh từ
Khoé miệng

おちょぼ口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おちょぼ口
おちょぼ口をする おちょぼぐちをする
to pucker up one's lips, to purse up one's lips
từng giọt một; nhỏ giọt.
điểm; chấm nhỏ.
apparent and grievous error, mistake, blunder, bungle, goof
ぼちぼち ボチボチ
Từng chút một; chầm chậm
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
お猪口 おちょこ
chén nhỏ; chén uống rượu; tách