Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角張った顔
かくばったかお
mặt hơi vuông vuông
khuôn mặt vuông
終わったばかり おわったばかり
mới xong.
角張った かくばった
góc cạnh
おっかなびっくり おっかなびっくり
sợ hãi, lo lắng, rụt rè, nhút nhát
芝居掛かった しばいかかった
bị tác động; sân khấu; khoa trương
かっかくたる
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
かっかく
ほかっておく
to leave alone, to leave as is, to ignore, to neglect
おかか
finely chopped katsuobushi, sometimes with soy sauce
Đăng nhập để xem giải thích