押っ立つ
おったつ「ÁP LẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
To stand, to rise

Bảng chia động từ của 押っ立つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押っ立つ/おったつつ |
Quá khứ (た) | 押っ立った |
Phủ định (未然) | 押っ立たない |
Lịch sự (丁寧) | 押っ立ちます |
te (て) | 押っ立って |
Khả năng (可能) | 押っ立てる |
Thụ động (受身) | 押っ立たれる |
Sai khiến (使役) | 押っ立たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押っ立つ |
Điều kiện (条件) | 押っ立てば |
Mệnh lệnh (命令) | 押っ立て |
Ý chí (意向) | 押っ立とう |
Cấm chỉ(禁止) | 押っ立つな |
おったてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おったてる
押っ立つ
おったつ
to stand, to rise
押っ立てる
おったてる
đứng phắt dậy
おったてる
nâng lên, đỡ dậy
Các từ liên quan tới おったてる
chậm hơn
覆った説 おおったせつ
lật đổ lý thuyết
夫を立てる おっとをたてる
đối xử với chồng một cách tôn trọng
突っ立てる つったてる
đứng ngẩn người, đứng ngây người ra
much the same, nearly equal
おっ魂消る おったまげる
giật mình
chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, public_house, giữa công chúng
insufficient