おっ魂消る
おったまげる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Giật mình

Bảng chia động từ của おっ魂消る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おっ魂消る/おったまげるる |
Quá khứ (た) | おっ魂消た |
Phủ định (未然) | おっ魂消ない |
Lịch sự (丁寧) | おっ魂消ます |
te (て) | おっ魂消て |
Khả năng (可能) | おっ魂消られる |
Thụ động (受身) | おっ魂消られる |
Sai khiến (使役) | おっ魂消させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おっ魂消られる |
Điều kiện (条件) | おっ魂消れば |
Mệnh lệnh (命令) | おっ魂消いろ |
Ý chí (意向) | おっ魂消よう |
Cấm chỉ(禁止) | おっ魂消るな |
おっ魂消る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おっ魂消る
魂消る たまぎる たまげる
ngạc nhiên; giật nảy mình kinh sợ; sợ hết hồn
霊魂消滅 れいこんしょうめつ
Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
肝っ魂 きもったま きもだま きもったましい
gan; sự to gan; lòng can đảm; sự gan dạ
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
忠魂する ちゅうこんする
dạm mua.
おっ広げる おっぴろげる
mở rộng