Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
説 せつ
thuyết
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ
覆る くつがえる
bị lật ngược; bị lật đổ
被覆 ひふく
Sự cách ly.
覆滅 ふくめつ
sự tan nát; sự tiêu ma.
上覆 うわおおい うえくつがえ
vải phủ, giấy phủ, tấm phủ
覆輪 ふくりん
Viền để trang trí
転覆 てんぷく
sự lật úp