Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おでかけ北設
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
設け もうけ
sự thành lập,sự chuẩn bị
おかけ様で おかけさまで
Ơn trời
お出掛け おでかけ
sự chuẩn bị ra ngoài; sự sắp sửa rời đi.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
饗設け あるじもうけ
tiếp đãi khách, chiêu đãi khách
設ける もうける
sự thiết lập; sự trang bị
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.