Các từ liên quan tới おとぎ話 (バンド)
おとぎ話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
お話 おはなし
câu chuyện
バンド バンド
ban nhạc; nhóm nhạc
dây đai
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
お世話 おせわ
giúp đỡ