男衆
Những người đàn ông; nô bộc; những người phụ việc nam cho một nam diễn viên

おとこしゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おとこしゅう
男衆
おとこしゅう おとこしゅ おとこし
những người đàn ông
おとこしゅう
người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...), người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một, từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành, người dân thường, quần chúng, world, about, letter, straw, người làm đủ mọi nghề, word, người quân tử, nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la, tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai
Các từ liên quan tới おとこしゅう
bescatterer
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
nghề buôn bán đồ cổ, tính thích đồ cổ
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.