Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
防具 ぼうぐ
người bảo vệ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
防寒具 ぼうかんぐ
đồ chống lạnh
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)