Các từ liên quan tới おとなの防具屋さん
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
防具 ぼうぐ
người bảo vệ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
防寒具 ぼうかんぐ
đồ chống lạnh
家具屋 かぐや
cửa hàng nội thất; cửa hàng đồ gỗ.
建具屋 たてぐや
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
表具屋 ひょうぐや
dán giấy; khung bức tranh
道具屋 どうぐや
cửa hàng bán dụng cụ xài rồi; người bán dụng cụ xài rồi