Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だちとも
friend, buddy
おとこもち
men's
おももち
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
おもちゃ
đồ chơi
ちゃのみともだち
bạn chí thân, bạn nối khố
面立ち おもだち
có đặc tính