Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おどかしてかねをとる
scare money out of (person)
威かして金を取る おどかしてきんをとる
uy hiếp lây tiền
かねをかける かねをかける
tiền cược
どをかさねる
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ
度を重ねる どをかさねる
lặp lại
年を重ねる としをかさねる
già đi
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
お金を借りる おかねをかりる
mượn tiền
おどかし
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
Đăng nhập để xem giải thích