おどかしてかねをとる
☆ Cụm từ
Tống tiền; đe dọa để lấy tiền
彼
は
人々
をおどかしてかねをとっていた。
Anh ta đã đe dọa mọi người để lấy tiền.

おどかしてかねをとる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おどかしてかねをとる
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ
威かして金を取る おどかしてきんをとる
uy hiếp lây tiền
かねをかける かねをかける
tiền cược
sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ
度を重ねる どをかさねる
lặp lại
お金を借りる おかねをかりる
mượn tiền
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
年を重ねる としをかさねる
già đi