Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
屁
おなら へ
trung tiện
おなら
địt
おならが出る おならがでる
đánh rắm; trung tiện
おならする
đánh địt
大海原 おおうなばら おお うなばら
đại dương; biểu sâu
直らない なおらない
Không thể sửa chữa được
尚更 なおさら
hơn nữa; càng thêm
お暇なら おひまなら
nếu rảnh, nếu có thời gian
並べ直す ならべなおす
sắp xếp lại
女腹 おんなばら
phụ nữ (mà) người có sản sinh daughers duy nhất