Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おのちゅうこう
cái chày, trên đe dưới búa, giã bằng chày, đập bằng chày, bọ cánh cứng, người cận thị, mù hoàn toàn, đi vội vã, đi tất tưởi, đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc, cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày), rậm như sâu róm
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung
central Asia
in bag or one's purse
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
số nhiều foraminifera, foraminiferrs, trùng có lỗ
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên