Kết quả tra cứu うちゅうひこう
Các từ liên quan tới うちゅうひこう
宇宙飛行
うちゅうひこう
「VŨ TRỤ PHI HÀNH」
◆ Cuộc bay vào vũ trụ
◆ Sự bay vào vũ trụ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ

Đăng nhập để xem giải thích
うちゅうひこう
「VŨ TRỤ PHI HÀNH」
Đăng nhập để xem giải thích