Các từ liên quan tới おばあちゃま、壊れちゃったの?
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
めちゃめちゃに壊れた めちゃめちゃにこわれた
hư nát.
hydrangetea
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
bà; bà già; bà cụ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
お子ちゃま おこちゃま
Tính trẻ con
finished doing, did completely