Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お祭り おまつり ものすごいよ
lễ hội; bữa tiệc; yến tiệc; hội; hội hè
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
お祭り騒ぎ おまつりさわぎ
dịp lễ hội đình đám; lễ hội linh đình; tiệc linh đình
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải