修まる
おさまる「TU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Tự tu sửa mình.

Bảng chia động từ của 修まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 修まる/おさまるる |
Quá khứ (た) | 修まった |
Phủ định (未然) | 修まらない |
Lịch sự (丁寧) | 修まります |
te (て) | 修まって |
Khả năng (可能) | 修まれる |
Thụ động (受身) | 修まられる |
Sai khiến (使役) | 修まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 修まられる |
Điều kiện (条件) | 修まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 修まれ |
Ý chí (意向) | 修まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 修まるな |