おまんまの食い上げ
おまんまのくいあげ
☆ Cụm từ
Mất phương tiện kiếm sống

おまんまの食い上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おまんまの食い上げ
食い上げ くいあげ
ăn nó tất cả lên trên
飯の食い上げ めしのくいあげ
việc mất thu nhập và không thể sống
お買い上げ おかいあげ
mua ( tôn kính ngữ )
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
お手上げ おてあげ
xin chịu thua, xin giơ hai tay đầu hàng; bó tay
思いのまま おもいのまま
Như suy nghĩ; như điều đã nghĩ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.