思い込み
おもいこみ「TƯ 」
☆ Danh từ
Ấn tượng sai

おもいこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもいこみ
思い込み
おもいこみ
ấn tượng sai
思い込む
おもいこむ
nghĩ rằng
おもいこみ
định kiến, thành kiến, thiên kiến.
Các từ liên quan tới おもいこみ
sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bị bâi miễn, gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi, nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại, nhớ, nhớ lại, làm sống lại, gọi tỉnh lại, huỷ bỏ; rút lại, lấy lại, nghĩa Mỹ) bâi miễn
thường xuyên
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng), hàm súc, giàu ý
men's
chữ Kanji (chữ Nhật, viết với gốc từ Hán)
men's
もこもこ もこもこ
dày; mịn