主立った
おもだった「CHỦ LẬP」
☆ Cụm từ
Quan trọng, trọng đại, đáng chú ý

Từ đồng nghĩa của 主立った
adjective
おもだった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもだった
主立った
おもだった
quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
おもだった
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức.
重立った
おもだった
chính
Các từ liên quan tới おもだった
chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, public_house, giữa công chúng
表立った おもてだった
quần chúng; mở; hình thức; viên chức
công khai
擦った揉んだ すったもんだ こすったもんだ
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng
重ったい おもったい
nặng, nặng nề
cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt), biển cả, chính, chủ yếu, quan trọng nhất
nhân vật quan trọng, quan to
表立って おもてだって
công khai