お点前
おてまえ「ĐIỂM TIỀN」
☆ Danh từ
Kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo
お
手前拝見
したいものですなあ
Tôi rất mong muốn được chiêm ngưỡng tài nghệ của cô. .

お点前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お点前
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
点前 てまえ
những thủ tục trong nghi lễ chè
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
お前 おまえ おまい おめえ
mày
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
お手前 おてまえ
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo