Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おもひでぽろぽろ
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
chảy thành dòng lớn.
ポロポロ ぽろぽろ
Nứt nẻ, trầy lỡ ra. ( túi da bị tróc da ).
crying, tears dripping, water dripping, grain-like object falling
Lôgic
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
六方 ろっぽう
6 hướng ( Đông, Tây, Nam, Bắc, trên, dưới)
六法 ろっぽう
sáu bộ luật (Hiến pháp; Hình sự; Dân sự; Kinh doanh; Tố tụng hình sự; Tố tụng dân sự)