慮る
おもんぱかる おもんばかる「LỰ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cân nhắc kĩ; suy nghĩ kĩ; suy xét kĩ

Từ đồng nghĩa của 慮る
verb
Bảng chia động từ của 慮る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 慮る/おもんぱかるる |
Quá khứ (た) | 慮った |
Phủ định (未然) | 慮らない |
Lịch sự (丁寧) | 慮ります |
te (て) | 慮って |
Khả năng (可能) | 慮れる |
Thụ động (受身) | 慮られる |
Sai khiến (使役) | 慮らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 慮られる |
Điều kiện (条件) | 慮れば |
Mệnh lệnh (命令) | 慮れ |
Ý chí (意向) | 慮ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 慮るな |
おもんぱかる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもんぱかる
慮る
おもんぱかる おもんばかる
cân nhắc kĩ
おもんぱかる
cân nhắc, xem xét, suy xét.
Các từ liên quan tới おもんぱかる
sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, kiến, ý định, ý muốn, sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm, một tí, một chút, nhanh như chớp, khi nghĩ đến, sau khi suy đi tính lại, sự thiếu suy nghĩ
bên ngoài
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
慮り おもんぱかり おもんばかり
nghĩ; sự xem xét; sợ hãi
phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình
sự in, nghề ấn loát
có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
nịnh