Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おじや
cháo kiểu Nhật (cơm đã chín hầm với nước dùng hoặc nước lẩu sót lại)
おやもじ
chữ hoa
やしおじ
long sevoyage
狩り かり
gom; hái; lượm; nhặt
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!
おりじ
sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
あやおり
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
オヤジ狩り おやじがり
trấn lột