やもお
Người goá vợ

Từ trái nghĩa của やもお
やもお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やもお
やもお
người goá vợ
寡男
やもお
người goá vợ
Các từ liên quan tới やもお
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
chữ hoa
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
稍重 ややおも
hơi nặng
母屋 おもや もや むや
chính bay (của) cái nhà