おりにふれて
Thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ

おりにふれて được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりにふれて
おりにふれて
thỉnh thoảng, thảng hoặc
折に触れて
おりにふれて
thỉnh thoảng, có cơ hội
折りに触れて
おりにふれて
thỉnh thoảng, thảng hoặc