風に吹かれて
かぜにふかれて
☆ Cụm từ
Bài hát Blowin' in the wind

風に吹かれて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風に吹かれて
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
風を吹かす かぜをふかす
cư xử, hành động như một kiểu gì đó (ví dụ cư xử như một ông chủ trước mặt cấp dưới của mình)
親風を吹かす おやかぜをふかす
lấy quyền lực của cha mẹ để áp đặt lên con cái
風が吹く かぜがふく
gió thổi
風呂吹き ふろふき
củ cải trắng hầm chấm sốt miso nóng
先輩風を吹かす せんぱいかぜをふかす せんぱいふうをふかす
mang một bảo trợ không khí
兄貴風を吹かす あにきかぜをふかす
to act patronizingly
どこ吹く風 どこふくかぜ
giả bộ không biết, không liên quan