折り目正しい
Lịch sự, nhã nhặn

おりめただしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりめただしい
折り目正しい
おりめただしい
lịch sự, nhã nhặn
おりめただしい
lịch sự, nhã nhặn
Các từ liên quan tới おりめただしい
bãi rào, các con chiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, (địa lý, ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh, bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm, gập lại, gấp nếp lại
tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu, tính chất non kém (trí nhớ, trình độ), điểm yếu, nhược điểm, tính ưa chuộng, tính thích, tính nghiện
Mặt dày, không biết xấu hổ
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn
駄目押し だめおし
làm chắc chắn gấp hai
mua khi giá thị trường hạ xuống thấp
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch