Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おれのなつやすみ
chất lại, nạp lại
お休み おやすみ
chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự)
3時のおやつ さんじのおやつ
món phụ tầm chiều , trà chiều
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
お休みなさい おやすみなさい
chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài)
積み直す つみなおす
chất lại, nạp lại
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng
包み直す つつみなおす
bọc lại; quấn lại