Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới おれはキャプテン
キャプテン キャプテン
thuyền trưởng; đội trưởng
キャプテンシステム キャプテン・システム
Character and Pattern Telephone Access Information System, CAPTAIN System
chim tucăng
大外れ おおはずれ だいはずれ
nói ra sự thất bại; thu nhập lỗi; sai đoán
put on
tiếng vo vo ; tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, tin đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cưa tròn, kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, bay vo ve xung quanh, đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất, uống cạn, uống hết sạch
それはさておき それはさておき
Gác chuyện đó sang một bên,..ngoài ra
晴れ女 はれおんな
cô gái nắng