Kết quả tra cứu おろ
Các từ liên quan tới おろ
折る
おる
「CHIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Bẻ; bẻ gẫy; hái (hoa); gẫy; cắt ngang; tớp leo
(
人
)の
話
の
腰
を
折
る
Chặn ngang bài phát biểu của ai đó//làm cụt hứng nói chuyện của ai đó
(
人
)の
頭
を
殴
って
手
を
折
る
Gẫy tay do đánh vào đầu ai đó
◆ Cặm
◆ Chiết
◆ Gấp lại; gập lại; quỳ
オートバイ
に
乗
っていて
足
を
折
る
Gãy chân do đi xe máy
◆ Gặp rắc rối; gặp khó khăn
(
人
)の
質問
に
答
えるために
骨
を
折
る
Gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi của ai đó
仕事
を
見
つけることに
骨
を
折
る
Gặp khó khăn khi tìm việc
◆ Khom
◆ Làm gãy
◆ Làm vỡ; làm gẫy
腕
を
折
る
Làm gẫy tay
◆ Uốn.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 折る
Bảng chia động từ của 折る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折る/おるる |
Quá khứ (た) | 折った |
Phủ định (未然) | 折らない |
Lịch sự (丁寧) | 折ります |
te (て) | 折って |
Khả năng (可能) | 折れる |
Thụ động (受身) | 折られる |
Sai khiến (使役) | 折らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折られる |
Điều kiện (条件) | 折れば |
Mệnh lệnh (命令) | 折れ |
Ý chí (意向) | 折ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 折るな |