お別れ
おわかれ「BIỆT」
☆ Danh từ
Tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt

おわかれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おわかれ
お別れ
おわかれ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt
おわかれ
tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt