覆われ
おおわれ「PHÚC」
Bao trùm
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bao phủ, che phủ (ví dụ: tuyết, cây cối, v.v.)

覆われ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 覆われ
覆われ
おおわれ
bao phủ, che phủ (ví dụ: tuyết, cây cối.
覆う
おおう
gói
Các từ liên quan tới 覆われ
霧に覆われる きりにおおわれる
để được bao bọc trong sương mù
緑に覆われた山 みどりにおおわれたやま
núi mặc áo choàng trong verdure
目を覆う めをおおう
che mắt
顔を覆う かおをおおう
bao trùm một có mặt
棺を覆う かんをおおう
chết
緑の衣で覆われた山 みどりのころもでおおわれたやま
núi được bao trùm với một y phục (của) màu xanh lục
事実を覆う じじつをおおう
che đậy sự thật
顛覆 てんぷく
sự lật úp, sự lật nhào, sự bị lật úp (thuyền, xe...); sự lật đổ, sự bị lật đổ