音響効果
Hiệu ứng âm thanh

おんきょうこうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんきょうこうか
音響効果
おんきょうこうか
hiệu ứng âm thanh
おんきょうこうか
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim.
Các từ liên quan tới おんきょうこうか
trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn; dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời, thết đãi, bao (ăn, uống), đối xử, đối đãi, cư xử, ăn ở, xem, xem như, coi như, thết, mua bằng cách thết đãi ăn uống, xét, nghiên cứu; giải quyết, chữa, điều trị, xử lý, bàn về, luận giải, nghiên cứu, điều đình, thương lượng
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở
tính hay phá hoại những công trình văn hoá
bộ ghép âm, bổ đổi âm sang số
sự thuận tai, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự thông cảm (tâm tình, tư tưởng)