公共物汚損
こうきょうぶつおそん
☆ Danh từ
Tính hay phá hoại những công trình văn hoá

こうきょうぶつおそん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうきょうぶつおそん
公共物汚損
こうきょうぶつおそん
tính hay phá hoại những công trình văn hoá
こうきょうぶつおそん
tính hay phá hoại những công trình văn hoá
Các từ liên quan tới こうきょうぶつおそん
gấp ba, cao, kim, giọng trẻ cao, nhân lên ba lần, tăng gấp ba, ba lần nhiều hơn
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
kính quang phổ
bad news
sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học
trọng âm, dấu trọng âm, giọng, lời nói, lời lẽ, nhấn; dấu nhấn, sự phân biệt rõ rệt, đọc có trọng âm, nói có trọng âm, đọc nhấn mạnh, đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh, nêu bật
(+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ