音で読む
おんでよむ おとでよむ「ÂM ĐỘC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Để đọc kanji bên trong trên (về) đọc

Bảng chia động từ của 音で読む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 音で読む/おんでよむむ |
Quá khứ (た) | 音で読んだ |
Phủ định (未然) | 音で読まない |
Lịch sự (丁寧) | 音で読みます |
te (て) | 音で読んで |
Khả năng (可能) | 音で読める |
Thụ động (受身) | 音で読まれる |
Sai khiến (使役) | 音で読ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 音で読む |
Điều kiện (条件) | 音で読めば |
Mệnh lệnh (命令) | 音で読め |
Ý chí (意向) | 音で読もう |
Cấm chỉ(禁止) | 音で読むな |
おんでよむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんでよむ
音で読む
おんでよむ おとでよむ
để đọc kanji bên trong trên (về) đọc
おんでよむ
read kanji in the on reading